elevate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevate.

Từ điển Anh Việt

  • elevate

    /'eliveit/

    * ngoại động từ

    nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)

    nâng cao (phẩm giá)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ

  • elevate

    đưa lên, nâng lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevate

    * kỹ thuật

    nâng lên

    nâng lên, giương súng

    toán & tin:

    đưa lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elevate

    Similar:

    promote: give a promotion to or assign to a higher position

    John was kicked upstairs when a replacement was hired

    Women tend not to advance in the major law firms

    I got promoted after many years of hard work

    Synonyms: upgrade, advance, kick upstairs, raise

    Antonyms: demote

    raise: raise from a lower to a higher position

    Raise your hands

    Lift a load

    Synonyms: lift, get up, bring up

    Antonyms: lower

    lift: raise in rank or condition

    The new law lifted many people from poverty

    Synonyms: raise