elevated tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elevated tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevated tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevated tank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elevated tank
* kỹ thuật
bể nước áp lực
bể nước trên cao
đài nước
tháp nước
xây dựng:
thùng nước
thùng nước áp lực
Từ liên quan
- elevated
- elevated duct
- elevated line
- elevated road
- elevated tank
- elevated basin
- elevated beach
- elevated ditch
- elevated floor
- elevated plain
- elevated track
- elevated highway
- elevated railway
- elevated scraper
- elevated approach
- elevated monorail
- elevated motorway
- elevated platform
- elevated pressure
- elevated railroad
- elevated track beam
- elevated water tank
- elevated (road, highway)
- elevated pipe foundation
- elevated suspension railway
- elevated water storage tank
- elevated pipe foundation grill
- elevated pile foundation grille