elevated floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elevated floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevated floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevated floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elevated floor
* kỹ thuật
sàn nâng
xây dựng:
sàn nâng\
Từ liên quan
- elevated
- elevated duct
- elevated line
- elevated road
- elevated tank
- elevated basin
- elevated beach
- elevated ditch
- elevated floor
- elevated plain
- elevated track
- elevated highway
- elevated railway
- elevated scraper
- elevated approach
- elevated monorail
- elevated motorway
- elevated platform
- elevated pressure
- elevated railroad
- elevated track beam
- elevated water tank
- elevated (road, highway)
- elevated pipe foundation
- elevated suspension railway
- elevated water storage tank
- elevated pipe foundation grill
- elevated pile foundation grille