electromechanical transducer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromechanical transducer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromechanical transducer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromechanical transducer.

Từ điển Anh Việt

  • electromechanical transducer

    (Tech) bộ biến hoán điện cơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromechanical transducer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ chuyển đổi cơ điện

    điện lạnh:

    bộ chuyển đổi điện cơ