electromechanical component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromechanical component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromechanical component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromechanical component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromechanical component

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phần tử điện cơ

    thành phần điện cơ