electromechanical filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromechanical filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromechanical filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromechanical filter.

Từ điển Anh Việt

  • electromechanical filter

    (Tech) bộ lọc điện cơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromechanical filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc điện cơ