electromechanical recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromechanical recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromechanical recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromechanical recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromechanical recording

    * kỹ thuật

    sự ghi điện cơ

    toán & tin:

    phép ghi cơ điện

    sự ghi cơ điện