edging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edging.

Từ điển Anh Việt

  • edging

    /'edʤiɳ/

    * danh từ

    sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ

    viền, bờ, gờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edging

    * kỹ thuật

    sự gấp mép

    sự mài mép.

    sự mài rìa

    sự uốn mép

    sự viền mép

    xây dựng:

    miếng ốp biên

    sự sửa mép

    sự sửa rìa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edging

    border consisting of anything placed on the edge to finish something (such as a fringe on clothing or on a rug)

    Similar:

    edge: advance slowly, as if by inches

    He edged towards the car

    Synonyms: inch

    border: provide with a border or edge

    edge the tablecloth with embroidery

    Synonyms: edge

    border: lie adjacent to another or share a boundary

    Canada adjoins the U.S.

    England marches with Scotland

    Synonyms: adjoin, edge, abut, march, butt, butt against, butt on

    edge: provide with an edge

    edge a blade