drain the cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drain the cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drain the cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drain the cup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drain the cup
drink to the last drop
drink up--there's more wine coming
Synonyms: drink up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drain
- drained
- drainer
- drainage
- draining
- drainway
- drain cup
- drain off
- drain pan
- drain pit
- drain tap
- drainaway
- drainpipe
- drainplug
- drain bias
- drain body
- drain cock
- drain head
- drain hole
- drain pipe
- drain plug
- drain sump
- drain tile
- drain trap
- drain well
- drain wire
- drain-pipe
- drainboard
- drain auger
- drain cable
- drain ditch
- drain mouth
- drain valve
- drain water
- drain-ditch
- drain-pipes
- drain basket
- drain pocket
- drain sluice
- drain system
- drain trench
- drain tunnel
- drainability
- drainage map
- drainage net
- drainage pit
- draining tap
- drain contact
- drain current
- drain of gold