drainaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drainaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drainaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drainaway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drainaway

    * kỹ thuật

    điện:

    mạch lộ