drain-ditch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drain-ditch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drain-ditch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drain-ditch.

Từ điển Anh Việt

  • drain-ditch

    /'dreinditʃ/

    * danh từ

    rãnh thoát nước, mương, máng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drain-ditch

    * kỹ thuật

    rãnh thoát nước

    xây dựng:

    mương máng