drain off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drain off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drain off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drain off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drain off

    * kỹ thuật

    xả (dầu, xăng, nước)

    xả (nước dầu)