dispatch center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispatch center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatch center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatch center.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dispatch center
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trung tâm điều độ
trung tâm phân phối
Từ liên quan
- dispatch
- dispatcher
- dispatching
- dispatch box
- dispatch day
- dispatch sum
- dispatch-bag
- dispatch-box
- dispatch-dog
- dispatch (vs)
- dispatch case
- dispatch list
- dispatch note
- dispatch-boat
- dispatch-note
- dispatch-ride
- dispatch clerk
- dispatch rider
- dispatch sheet
- dispatch table
- dispatch track
- dispatch-rider
- dispatch center
- dispatch office
- dispatch drawing
- dispatch station
- dispatch-station
- dispatching note
- dispatching room
- dispatching rule
- dispatch of cargo
- dispatcher's room
- dispatching cycle
- dispatch department
- dispatching station
- dispatching priority
- dispatching telephone system
- dispatching communication station
- dispatching telephone installation
- dispatching telephone control board