dispatching cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispatching cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatching cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatching cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispatching cycle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu kỳ điều phối