dispatching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispatching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispatching

    * kỹ thuật

    điều vận

    phân phối

    sự điều phối

    sự phân việc

    xây dựng:

    sự điều độ