dispatch box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispatch box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatch box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatch box.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispatch box
Similar:
dispatch case: case consisting of an oblong container (usually having a lock) for carrying dispatches or other valuables
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dispatch
- dispatcher
- dispatching
- dispatch box
- dispatch day
- dispatch sum
- dispatch-bag
- dispatch-box
- dispatch-dog
- dispatch (vs)
- dispatch case
- dispatch list
- dispatch note
- dispatch-boat
- dispatch-note
- dispatch-ride
- dispatch clerk
- dispatch rider
- dispatch sheet
- dispatch table
- dispatch track
- dispatch-rider
- dispatch center
- dispatch office
- dispatch drawing
- dispatch station
- dispatch-station
- dispatching note
- dispatching room
- dispatching rule
- dispatch of cargo
- dispatcher's room
- dispatching cycle
- dispatch department
- dispatching station
- dispatching priority
- dispatching telephone system
- dispatching communication station
- dispatching telephone installation
- dispatching telephone control board