dispatch box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispatch box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatch box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatch box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dispatch box

    Similar:

    dispatch case: case consisting of an oblong container (usually having a lock) for carrying dispatches or other valuables

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).