dispatch-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispatch-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatch-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatch-box.
Từ điển Anh Việt
dispatch-box
/dis'pætʃɔks/
* danh từ
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)