dispatch case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispatch case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispatch case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispatch case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispatch case

    * kinh tế

    cặp tài liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dispatch case

    case consisting of an oblong container (usually having a lock) for carrying dispatches or other valuables

    Synonyms: dispatch box