discretionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discretionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretionary.

Từ điển Anh Việt

  • discretionary

    /dis'kreʃnəri/

    * tính từ

    được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình

    powers: quyền được tự do làm theo ý mình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discretionary

    * kinh tế

    chính sách tài chính cân nhắc theo ý muốn của chính phủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discretionary

    having or using the ability to act or decide according to your own discretion or judgment

    The commission has discretionary power to award extra funds

    Synonyms: discretional

    (especially of funds) not earmarked; available for use as needed

    discretionary funds

    discretionary income