discretionary trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discretionary trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretionary trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretionary trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discretionary trust
* kinh tế
ủy thác tùy nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discretionary trust
a trust that gives the trustee discretion to pay the beneficiary as much of the trust income as the trustee believes appropriate
Từ liên quan
- discretionary
- discretionary cost
- discretionary time
- discretionary costs
- discretionary order
- discretionary power
- discretionary price
- discretionary trust
- discretionary hyphen
- discretionary income
- discretionary account
- discretionary profits
- discretionary measures
- discretionary spending
- discretionary fiscal policy
- discretionary stabilization
- discretionary access control (dac)