discretionary time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discretionary time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretionary time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretionary time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discretionary time
* kinh tế
thời gian làm việc tùy ý (của người quản lý)
thời giờ nhàn rỗi
Từ liên quan
- discretionary
- discretionary cost
- discretionary time
- discretionary costs
- discretionary order
- discretionary power
- discretionary price
- discretionary trust
- discretionary hyphen
- discretionary income
- discretionary account
- discretionary profits
- discretionary measures
- discretionary spending
- discretionary fiscal policy
- discretionary stabilization
- discretionary access control (dac)