discretionary hyphen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discretionary hyphen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretionary hyphen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretionary hyphen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discretionary hyphen
* kỹ thuật
toán & tin:
dấu nối tùy ý
Từ liên quan
- discretionary
- discretionary cost
- discretionary time
- discretionary costs
- discretionary order
- discretionary power
- discretionary price
- discretionary trust
- discretionary hyphen
- discretionary income
- discretionary account
- discretionary profits
- discretionary measures
- discretionary spending
- discretionary fiscal policy
- discretionary stabilization
- discretionary access control (dac)