discretionary profits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discretionary profits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretionary profits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretionary profits.
Từ điển Anh Việt
Discretionary profits
(Econ) Những mức lợi nhuận vượt trội
+ Lợi nhuận vượt quá mức tối thiểu cần thiết để đạt được sự chấp nhận của các cổ đông.
Từ liên quan
- discretionary
- discretionary cost
- discretionary time
- discretionary costs
- discretionary order
- discretionary power
- discretionary price
- discretionary trust
- discretionary hyphen
- discretionary income
- discretionary account
- discretionary profits
- discretionary measures
- discretionary spending
- discretionary fiscal policy
- discretionary stabilization
- discretionary access control (dac)