discretionary fiscal policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discretionary fiscal policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretionary fiscal policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretionary fiscal policy.

Từ điển Anh Việt

  • Discretionary fiscal policy

    (Econ) Chính sách thu chi ngân sách chủ động.