discretional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discretional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discretional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discretional.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discretional
Similar:
discretionary: having or using the ability to act or decide according to your own discretion or judgment
The commission has discretionary power to award extra funds
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).