diagnostic technology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagnostic technology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostic technology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostic technology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagnostic technology

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công nghệ chẩn đoán