diagnostic output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagnostic output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostic output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostic output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagnostic output

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đầu ra chẩn đoán