diagnostic antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagnostic antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostic antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostic antenna.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagnostic antenna

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ăng ten nghiên cứu

    dây trời nghiên cứu