diagnostic chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagnostic chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostic chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostic chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagnostic chip

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chíp dự đoán

    vi mạch dự đoán