diagnostic procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagnostic procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostic procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostic procedure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diagnostic procedure

    a procedure followed in making a medical diagnosis

    Synonyms: diagnostic technique

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).