diagnostic message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagnostic message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostic message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostic message.

Từ điển Anh Việt

  • diagnostic message

    (Tech) thông báo chẩn đoán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagnostic message

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông báo chẩn đoán

    thông báo chuẩn đoán

    thông tin chuẩn đoán