design data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

design data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm design data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của design data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • design data

    * kinh tế

    số liệu thiết kế

    * kỹ thuật

    số liệu thiết kế

    số liệu tính toán

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu thiết kế