design chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
design chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm design chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của design chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
design chart
* kỹ thuật
xây dựng:
bảng tính toán
biểu đồ chính
toán & tin:
biểu đồ tính
Từ liên quan
- design
- designed
- designer
- designate
- designing
- design act
- design aid
- design cam
- design car
- designable
- designator
- designatum
- designedly
- design cost
- design data
- design fees
- design flow
- design head
- design lane
- design life
- design line
- design load
- design mode
- design size
- design span
- design time
- design type
- design view
- design wind
- design work
- designation
- designative
- designatory
- designingly
- design chart
- design cycle
- design flood
- design force
- design group
- design house
- design input
- design loads
- design notes
- design paper
- design phase
- design pitch
- design point
- design ratio
- design right
- design sheet