designation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
designation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designation.
Từ điển Anh Việt
designation
/,ddezig'neiʃn/
* danh từ
sự chỉ rõ, sự định rõ
sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
sự gọi tên, sự mệnh danh
designation
(logic học) sự chỉ; ký hiệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
designation
* kỹ thuật
ký hiệu
sự bố trí
toán & tin:
sự chỉ
vật lý:
sự chỉ định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
designation
the act of designating or identifying something
Synonyms: identification
Similar:
appellation: identifying word or words by which someone or something is called and classified or distinguished from others
Synonyms: denomination, appellative
appointment: the act of putting a person into a non-elective position
the appointment had to be approved by the whole committee
Synonyms: assignment, naming