appellative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appellative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appellative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appellative.

Từ điển Anh Việt

  • appellative

    /ə'pelətiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) chung (từ)

    appellative noun: danh từ chung

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) danh từ chung

    tên, tên gọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appellative

    pertaining to or dealing with or used as a common noun

    inclined to or serving for the giving of names

    the appellative faculty of children

    the appellative function of some primitive rites

    Synonyms: naming

    Similar:

    appellation: identifying word or words by which someone or something is called and classified or distinguished from others

    Synonyms: denomination, designation