designed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

designed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • designed

    done or made or performed with purpose and intent

    style...is more than the deliberate and designed creation"- Havelock Ellis

    games designed for all ages

    well-designed houses

    Synonyms: intentional

    Antonyms: undesigned

    Similar:

    plan: make or work out a plan for; devise

    They contrived to murder their boss

    design a new sales strategy

    plan an attack

    Synonyms: project, contrive, design

    design: plan something for a specific role or purpose or effect

    This room is not designed for work

    design: create the design for; create or execute in an artistic or highly skilled manner

    Chanel designed the famous suit

    design: make a design of; plan out in systematic, often graphic form

    design a better mousetrap

    plan the new wing of the museum

    Synonyms: plan

    design: create designs

    Dupont designs for the house of Chanel

    design: conceive or fashion in the mind; invent

    She designed a good excuse for not attending classes that day

    design: intend or have as a purpose

    She designed to go far in the world of business

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).