intentional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intentional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intentional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intentional.

Từ điển Anh Việt

  • intentional

    /in'tenʃənl/

    * tính từ

    có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intentional

    * kỹ thuật

    cố tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intentional

    characterized by conscious design or purpose

    intentional damage

    a knowing attempt to defraud

    a willful waste of time

    Synonyms: knowing

    Similar:

    designed: done or made or performed with purpose and intent

    style...is more than the deliberate and designed creation"- Havelock Ellis

    games designed for all ages

    well-designed houses

    Antonyms: undesigned