delay network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delay network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delay network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delay network.

Từ điển Anh Việt

  • delay network

    (Tech) mạng trễ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delay network

    * kỹ thuật

    mạch trễ

    toán & tin:

    mạch trì hoãn

    đo lường & điều khiển:

    mang trễ