delay cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delay cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delay cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delay cell.

Từ điển Anh Việt

  • delay cell

    (Tech) bộ tạo trễ