darts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darts

    a game in which small pointed missiles are thrown at a dartboard

    Similar:

    dart: a small narrow pointed missile that is thrown or shot

    dart: a tapered tuck made in dressmaking

    flit: a sudden quick movement

    Synonyms: dart

    flit: move along rapidly and lightly; skim or dart

    The hummingbird flitted among the branches

    Synonyms: flutter, fleet, dart

    dart: run or move very quickly or hastily

    She dashed into the yard

    Synonyms: dash, scoot, scud, flash, shoot

    dart: move with sudden speed

    His forefinger darted in all directions as he spoke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).