cylindric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylindric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindric.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cylindric

    Similar:

    cylindrical: having the form of a cylinder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).