cure to cure, curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cure to cure, curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cure to cure, curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cure to cure, curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cure to cure, curing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dưỡng hộ bê tông mới đổ xong