crimp cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crimp cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crimp cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crimp cut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crimp cut
* kinh tế
miếng rạch khía
thuốc hút có thớ xoắn
Từ liên quan
- crimp
- crimps
- crimped
- crimper
- crimple
- crimping
- crimp cut
- crimplene
- crimped fin
- crimped seam
- crimped wire
- crimped yarn
- crimper tile
- crimper tool
- crimp contact
- crimped fiber
- crimped fibre
- crimping tool
- crimping pliers
- crimp-on closure
- crimping machine
- crimped connection
- crimped steel fibers
- crimping pliers or tool
- crimping beading-and-flanging machine