crimp cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crimp cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crimp cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crimp cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crimp cut

    * kinh tế

    miếng rạch khía

    thuốc hút có thớ xoắn