crimp contact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crimp contact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crimp contact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crimp contact.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crimp contact
* kỹ thuật
điện lạnh:
tiếp xúc kẹp
tiếp xúc không mối hàn
Từ liên quan
- crimp
- crimps
- crimped
- crimper
- crimple
- crimping
- crimp cut
- crimplene
- crimped fin
- crimped seam
- crimped wire
- crimped yarn
- crimper tile
- crimper tool
- crimp contact
- crimped fiber
- crimped fibre
- crimping tool
- crimping pliers
- crimp-on closure
- crimping machine
- crimped connection
- crimped steel fibers
- crimping pliers or tool
- crimping beading-and-flanging machine