crate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crate.

Từ điển Anh Việt

  • crate

    /kreit/

    * danh từ

    thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

    * ngoại động từ

    cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crate

    * kinh tế

    giỏ

    giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)

    lồng

    sọt

    thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)

    * kỹ thuật

    giỏ chai

    sọt chai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crate

    a rugged box (usually made of wood); used for shipping

    the quantity contained in a crate

    Synonyms: crateful

    put into a crate; as for protection

    crate the paintings before shipping them to the museum

    Antonyms: uncrate