uncrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncrate.
Từ điển Anh Việt
uncrate
* ngoại động từ
đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncrate
remove from the crate
uncrate the glassed carefully!
Antonyms: crate