couch potato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

couch potato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm couch potato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của couch potato.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • couch potato

    an idler who spends much time on a couch (usually watching television)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).