couch grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
couch grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm couch grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của couch grass.
Từ điển Anh Việt
couch grass
* danh từ
(Mỹ)(thực) cỏ gà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
couch grass
Similar:
dog grass: European grass spreading rapidly by creeping rhizomes; naturalized in North America as a weed
Synonyms: quackgrass, quack grass, quick grass, witch grass, witchgrass, Agropyron repens