couchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
couchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm couchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của couchant.
Từ điển Anh Việt
couchant
/'kautʃənt/
* tính từ
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
couchant
lying on the stomach with head raised with legs pointed forward