couchette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

couchette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm couchette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của couchette.

Từ điển Anh Việt

  • couchette

    /ku'ʃet/

    * danh từ

    giường, cuset (ở trong toa xe lửa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • couchette

    a compartment on a European passenger train; contains 4 to 6 berths for sleeping